Có 1 kết quả:

林堡 lín bǎo ㄌㄧㄣˊ ㄅㄠˇ

1/1

lín bǎo ㄌㄧㄣˊ ㄅㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Limburg